Xe Osakar X= Men mini được hãng sản xuất đầu tư khá nhiều về thiết kế. Vẻ ngoài sang trọng, tinh tế, từng đường nét được gia công tỉ mỉ tạo nên sức hút của riêng chúng mà không sản phẩm nào có thể sánh kịp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Dài x rộng x cao |
1840mm x 730mm x 1040mm |
Chiều dài cơ sở |
1285mm |
Khoảng sáng gầm xe |
140mm |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân |
82kg |
Phân bổ bánh trước |
38kg |
Phân bổ bánh sau |
44kg |
KHỐI LƯỢNG CHO PHÉP CHỞ
Khối lượng cho phép chở |
130kg |
Số người cho phép chở |
2 người |
Khối lượng toàn bộ |
212kg |
Phân bổ bánh trước |
72kg |
Phân bổ bánh sau |
140kg |
VẬN TỐC LỚN NHẤT
ĐỘNG CƠ ĐIỆN
Kiểu động cơ |
OSAKAR JZ48V 500W |
Loại động cơ |
Động cơ điện một chiều không chổi than |
BÁNH XE
Bánh trước (cỡ/ tải trọng/ tốc độ/ áp suất) |
3.00-10; 42j;250kPa |
Bánh sau (cỡ/ tải trọng/ tốc độ/ áp suất) |
3.00-10; 42j;250kPa |
HỆ THỐNG PHANH
Kiểu phanh trước( dẫn động/ điều khiển) |
Tang trống /cơ khí /bằng tay |
Kiểu phanh sau(dẫn động/ điều khiển) |
Tang trống /cơ khí /bằng tay |
HỆ THỐNG TREO
Kiểu treo trước |
Lò xo trụ/ thủy lực |
Kiểu treo sau |
Lò xo trụ/thủy lực |
ẮC QUY
Loại ắc quy |
Chì axit |
Điện áp danh định |
48v |
Dung lượng danh định |
20Ah |